ĐỐI TÁC |
CẤP 1 |
CẤP 2 |
CẤP 3 |
CẤP 4 |
Tổng giá trị nạp vào |
Dưới 20 triệu |
Từ 20 đến dưới 50 triệu |
Từ 50 đến dưới 100 triệu |
>=100 triệu |
Tên miền Việt Nam (% chiết khấu theo phí dịch vụ của P.A Việt Nam. Nếu là môi giới thì chiết khấu 10% theo phí dịch vụ của P.A Việt Nam) |
Đăng ký mới |
Giảm 30% |
Giảm 30% |
Giảm 30% |
Giảm 30% |
Gia hạn |
Giảm 30% |
Giảm 30% |
Giảm 30% |
Giảm 30% |
Tên miền Quốc tế |
.com |
286.000 VNĐ / năm |
275.000 VNĐ / năm |
265.000 VNĐ / năm |
255.000 VNĐ / năm |
.org |
297.000 VNĐ / năm |
293.000 VNĐ / năm |
290.000 VNĐ / năm |
283.000 VNĐ / năm |
.net |
304.000 VNĐ / năm |
299.000 VNĐ / năm |
290.000 VNĐ / năm |
281.000 VNĐ / năm |
.info |
475.000 VNĐ / năm |
469.000 VNĐ / năm |
464.000 VNĐ / năm |
453.000 VNĐ / năm |
Xem thêm giá các tên miền quốc tế khác
|
.com.de Thông tin liên hệ của Chủ thể (Registrant) và Người quản lý tên miền (Administrator) phải thuộc quốc gia Đức.
Phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.
Sau khi đăng ký, phải cập nhật lại DNS để .DE Registry duyệt. |
139.000 VNĐ / năm |
138.000 VNĐ / năm |
136.000 VNĐ / năm |
134.000 VNĐ / năm |
.rodeo |
163.000 VNĐ / năm |
161.000 VNĐ / năm |
159.000 VNĐ / năm |
158.000 VNĐ / năm |
.work |
191.000 VNĐ / năm |
189.000 VNĐ / năm |
187.000 VNĐ / năm |
184.000 VNĐ / năm |
.co.nl |
199.000 VNĐ / năm |
197.000 VNĐ / năm |
194.000 VNĐ / năm |
192.000 VNĐ / năm |
.jp.net |
209.000 VNĐ / năm |
206.000 VNĐ / năm |
204.000 VNĐ / năm |
202.000 VNĐ / năm |
.top | .us Quý khách vui lòng cung cấp thông tin để đăng ký tên miền theo quy định sau:
Tên miền .us không cho phép ẩn thông tin whois.
Trong khi cung cấp thông tin chi tiết liên lạc cho tên miền của Mỹ, bạn sẽ được yêu cầu để xác định thông tin cho Nexus (http://www.neustar.us/), liên quan tới:
Mục đích sử dụng: Các tên miền được đăng ký là để sử dụng kinh doanh (lợi nhuận / phi lợi nhuận), sử dụng cá nhân, v.v…(Lựa chọn 01 trong các thông tin bên dưới)
P1—Business use for profit.
P2—Non-profit business, club, association, religious organization, and so on.
P3—Personal use.
P4—Education purposes.
P5—Government purposes.
Thông tin phân loại: Người đăng ký tên miền là một cư dân / công dân của Hoa Kỳ, hoặc các tên miền được đăng ký cho một tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ, hoặc có một văn phòng hoặc cơ sở đó.(Lựa chọn 01 trong các thông tin bên dưới)
C11—A citizen of the U.S. or any of its territories.
C12—A permanent resident of the U.S. or any of its territories.
C21—An organization incorporated within the U.S.
C31—An entity that regularly engages in lawful activities in the U.S.
C32—An entity that has an office or other facility in the U.S.
Nếu chủ thể không phản hồi hoặc không cung cấp được thông tin theo yêu cầu thì tên miền sẽ bị thu hồi mà không được hoàn phí. |.gb.net |
219.000 VNĐ / năm |
216.000 VNĐ / năm |
214.000 VNĐ / năm |
211.000 VNĐ / năm |
.casa |
236.000 VNĐ / năm |
233.000 VNĐ / năm |
230.000 VNĐ / năm |
228.000 VNĐ / năm |
.com.co | .in.net | .net.co | .nom.co | .sbs|.cc |
239.000 VNĐ / năm |
236.000 VNĐ / năm |
233.000 VNĐ / năm |
231.000 VNĐ / năm |
.com.se |
245.000 VNĐ / năm |
242.000 VNĐ / năm |
239.000 VNĐ / năm |
236.000 VNĐ / năm |
.link|.click |
251.000 VNĐ / năm |
248.000 VNĐ / năm |
245.000 VNĐ / năm |
242.000 VNĐ / năm |
.futbol |
254.000 VNĐ / năm |
251.000 VNĐ / năm |
248.000 VNĐ / năm |
245.000 VNĐ / năm |
.name |
257.000 VNĐ / năm |
254.000 VNĐ / năm |
251.000 VNĐ / năm |
248.000 VNĐ / năm |
.art |
260.000 VNĐ / năm |
257.000 VNĐ / năm |
254.000 VNĐ / năm |
251.000 VNĐ / năm |
.contact | .uk Đăng ký ít nhất 2 năm.
Nếu quốc gia của Chủ thể đăng ký tên miền .uk Cấp 2 không phải là Anh, thì phải thêm một thông tin liên hệ dịch vụ (Service Contact) tại thời điểm đăng ký hoặc sửa đổi liên hệ. Thông tin Liên hệ này phải là một địa chỉ hợp lệ tại Anh, với các nước là Vương quốc Anh (GB), Isle of Man (IM), Jersey (JE) hoặc Guernsey (GG). Registry sẽ gửi tất cả các giao tiếp vật lý dành cho tên miền đến địa chỉ này. |.co.uk Đăng ký ít nhất 2 năm.
Nếu quốc gia của Chủ thể đăng ký tên miền .uk Cấp 2 không phải là Anh, thì phải thêm một thông tin liên hệ dịch vụ (Service Contact) tại thời điểm đăng ký hoặc sửa đổi liên hệ. Thông tin Liên hệ này phải là một địa chỉ hợp lệ tại Anh, với các nước là Vương quốc Anh (GB), Isle of Man (IM), Jersey (JE) hoặc Guernsey (GG). Registry sẽ gửi tất cả các giao tiếp vật lý dành cho tên miền đến địa chỉ này. |
268.000 VNĐ / năm |
265.000 VNĐ / năm |
262.000 VNĐ / năm |
259.000 VNĐ / năm |
.company |
272.000 VNĐ / năm |
269.000 VNĐ / năm |
266.000 VNĐ / năm |
263.000 VNĐ / năm |
.date | .download | .faith | .loan | .men | .mex.com | .party | .racing | .review | .science | .stream | .trade | .win|.bid |
278.000 VNĐ / năm |
275.000 VNĐ / năm |
272.000 VNĐ / năm |
269.000 VNĐ / năm |
.place|.pictures |
298.000 VNĐ / năm |
295.000 VNĐ / năm |
292.000 VNĐ / năm |
288.000 VNĐ / năm |
.fans |
302.000 VNĐ / năm |
299.000 VNĐ / năm |
295.000 VNĐ / năm |
292.000 VNĐ / năm |
.xyz|.monster |
304.000 VNĐ / năm |
300.000 VNĐ / năm |
297.000 VNĐ / năm |
294.000 VNĐ / năm |
.asia |
307.000 VNĐ / năm |
304.000 VNĐ / năm |
300.000 VNĐ / năm |
297.000 VNĐ / năm |
.irish |
313.000 VNĐ / năm |
310.000 VNĐ / năm |
306.000 VNĐ / năm |
303.000 VNĐ / năm |
.business | .cyou | .eu Các tiêu chí đủ điều kiện để đăng ký một tên miền .eu được như được liệt kê dưới đây:
1. Doanh nghiệp phải có văn phòng đăng ký, trung tâm hành chính hoặc địa điểm kinh doanh trong cộng đồng châu Âu.
2. Tổ chức thành lập trong Cộng đồng châu Âu không ảnh hưởng đến việc áp dụng luật quốc gia.
3. Cá nhân cư trú tại Cộng đồng châu Âu.
Domain này transfer không cần unlock.
Chủ thể phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày. | .icu | .observer|.bond |
318.000 VNĐ / năm |
315.000 VNĐ / năm |
311.000 VNĐ / năm |
307.000 VNĐ / năm |
.club |
326.000 VNĐ / năm |
322.000 VNĐ / năm |
319.000 VNĐ / năm |
315.000 VNĐ / năm |
.vip |
328.000 VNĐ / năm |
324.000 VNĐ / năm |
321.000 VNĐ / năm |
317.000 VNĐ / năm |
.radio.fm|.radio.am |
334.000 VNĐ / năm |
330.000 VNĐ / năm |
327.000 VNĐ / năm |
323.000 VNĐ / năm |
.desi |
346.000 VNĐ / năm |
342.000 VNĐ / năm |
338.000 VNĐ / năm |
334.000 VNĐ / năm |
.gr.com |
348.000 VNĐ / năm |
344.000 VNĐ / năm |
340.000 VNĐ / năm |
336.000 VNĐ / năm |
.group | .miami | .rocks | .trading|.gift |
358.000 VNĐ / năm |
354.000 VNĐ / năm |
350.000 VNĐ / năm |
346.000 VNĐ / năm |
.tel Domain .tel không cho phép thay đổi DNS. Sau khi đăng ký doman này, Quý khách vui lòng login vào
https://support.pavietnam.vn/login.php để yêu cầu kỹ thuật hướng dẫn các khởi tạo và quản trị tên miền này. |
378.000 VNĐ / năm |
374.000 VNĐ / năm |
369.000 VNĐ / năm |
365.000 VNĐ / năm |
.biz |
383.000 VNĐ / năm |
378.000 VNĐ / năm |
374.000 VNĐ / năm |
370.000 VNĐ / năm |
.rip |
388.000 VNĐ / năm |
383.000 VNĐ / năm |
379.000 VNĐ / năm |
375.000 VNĐ / năm |
.exposed | .gallery | .graphics | .gratis | .supplies | .supply|.cam |
390.000 VNĐ / năm |
385.000 VNĐ / năm |
381.000 VNĐ / năm |
377.000 VNĐ / năm |
.shiksha |
392.000 VNĐ / năm |
388.000 VNĐ / năm |
383.000 VNĐ / năm |
379.000 VNĐ / năm |
.boston | .hair | .homes | .makeup | .quest | .skin|.beauty |
398.000 VNĐ / năm |
393.000 VNĐ / năm |
389.000 VNĐ / năm |
384.000 VNĐ / năm |
.one |
401.000 VNĐ / năm |
396.000 VNĐ / năm |
392.000 VNĐ / năm |
387.000 VNĐ / năm |
.blue | .cfd | .cloud | .cymru | .de Thông tin liên hệ của Chủ thể (Registrant) và Người quản lý tên miền (Administrator) phải thuộc quốc gia Đức.
Phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.
Sau khi đăng ký, phải cập nhật lại DNS để .DE Registry duyệt. | .de.com | .dev | .eu.com Các tiêu chí đủ điều kiện để đăng ký một tên miền .eu được như được liệt kê dưới đây:
1. Doanh nghiệp phải có văn phòng đăng ký, trung tâm hành chính hoặc địa điểm kinh doanh trong cộng đồng châu Âu.
2. Tổ chức thành lập trong Cộng đồng châu Âu không ảnh hưởng đến việc áp dụng luật quốc gia.
3. Cá nhân cư trú tại Cộng đồng châu Âu.
Domain này transfer không cần unlock.
Chủ thể phải gia hạn domain trước ngày hết hạn. | .football | .fun | .jetzt | .kim | .nagoya | .pet | .pink | .promo | .pw | .red | .reisen | .schule | .soccer | .space | .us.com | .us.org | .wales | .website|.ae.org |
418.000 VNĐ / năm |
413.000 VNĐ / năm |
408.000 VNĐ / năm |
403.000 VNĐ / năm |
.yokohama|.tokyo |
424.000 VNĐ / năm |
419.000 VNĐ / năm |
414.000 VNĐ / năm |
409.000 VNĐ / năm |
.instantnoodles.name |
445.000 VNĐ / năm |
440.000 VNĐ / năm |
435.000 VNĐ / năm |
430.000 VNĐ / năm |
.bet | .center | .city | .directory | .fyi | .lighting | .luxe | .management | .photos | .report | .run|.best |
447.000 VNĐ / năm |
442.000 VNĐ / năm |
437.000 VNĐ / năm |
432.000 VNĐ / năm |
.ong|.ngo |
465.000 VNĐ / năm |
460.000 VNĐ / năm |
455.000 VNĐ / năm |
450.000 VNĐ / năm |
.equipment | .institute | .net.au Để sở hữu một tên miền .com.au hoặc .net.au, bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).
Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.
Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền. | .ninja|.com.au Để sở hữu một tên miền .com.au hoặc .net.au, bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).
Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.
Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền.
Đăng ký và gia hạn theo thời hạn 2 năm. |
477.000 VNĐ / năm |
472.000 VNĐ / năm |
466.000 VNĐ / năm |
461.000 VNĐ / năm |
.pro |
492.000 VNĐ / năm |
486.000 VNĐ / năm |
480.000 VNĐ / năm |
475.000 VNĐ / năm |
.co.no |
497.000 VNĐ / năm |
492.000 VNĐ / năm |
486.000 VNĐ / năm |
480.000 VNĐ / năm |
.app |
501.000 VNĐ / năm |
495.000 VNĐ / năm |
490.000 VNĐ / năm |
484.000 VNĐ / năm |
.band | .dance | .education | .games | .international | .ltd | .network | .photography | .reviews | .solutions | .support | .technology | .today|.agency |
507.000 VNĐ / năm |
501.000 VNĐ / năm |
496.000 VNĐ / năm |
490.000 VNĐ / năm |
.wiki|.ink |
529.000 VNĐ / năm |
523.000 VNĐ / năm |
517.000 VNĐ / năm |
511.000 VNĐ / năm |
.in | .systems | .tips | .uno|.email |
537.000 VNĐ / năm |
531.000 VNĐ / năm |
525.000 VNĐ / năm |
519.000 VNĐ / năm |
.co.com | .country | .cricket | .ooo | .webcam|.accountant |
557.000 VNĐ / năm |
551.000 VNĐ / năm |
544.000 VNĐ / năm |
538.000 VNĐ / năm |
.me |
563.000 VNĐ / năm |
556.000 VNĐ / năm |
550.000 VNĐ / năm |
544.000 VNĐ / năm |
.kids |
573.000 VNĐ / năm |
566.000 VNĐ / năm |
560.000 VNĐ / năm |
553.000 VNĐ / năm |
.blog | .cooking | .fashion | .fishing | .fit | .garden | .horse | .love | .site | .surf | .vodka | .wedding | .yoga|.beer |
577.000 VNĐ / năm |
570.000 VNĐ / năm |
564.000 VNĐ / năm |
557.000 VNĐ / năm |
.family | .lat | .live | .lol | .mobi | .news | .photo | .pics | .qpon | .saarland | .spa | .studio | .video|.broker |
597.000 VNĐ / năm |
590.000 VNĐ / năm |
583.000 VNĐ / năm |
576.000 VNĐ / năm |
.catering | .gmbh | .gripe | .navy | .pub | .sarl | .vet|.airforce |
599.000 VNĐ / năm |
592.000 VNĐ / năm |
585.000 VNĐ / năm |
578.000 VNĐ / năm |
.uk.net|.uk.com |
607.000 VNĐ / năm |
600.000 VNĐ / năm |
593.000 VNĐ / năm |
586.000 VNĐ / năm |
.co |
616.000 VNĐ / năm |
609.000 VNĐ / năm |
602.000 VNĐ / năm |
595.000 VNĐ / năm |
.cheap | .singles|.bargains |
626.000 VNĐ / năm |
619.000 VNĐ / năm |
612.000 VNĐ / năm |
605.000 VNĐ / năm |
.foundation | .gives | .giving|.charity |
637.000 VNĐ / năm |
630.000 VNĐ / năm |
623.000 VNĐ / năm |
615.000 VNĐ / năm |
.cab | .democrat | .discount | .fail | .florist | .haus | .immo | .immobilien | .kaufen | .mba | .moda | .rehab | .republican|.army |
641.000 VNĐ / năm |
634.000 VNĐ / năm |
627.000 VNĐ / năm |
620.000 VNĐ / năm |
.help |
656.000 VNĐ / năm |
649.000 VNĐ / năm |
641.000 VNĐ / năm |
634.000 VNĐ / năm |
.soy |
682.000 VNĐ / năm |
674.000 VNĐ / năm |
667.000 VNĐ / năm |
659.000 VNĐ / năm |
.auction | .bike | .boutique | .builders | .cards | .care | .cash | .chat | .clothing | .coffee | .community | .computer | .construction | .contractors | .cool | .deals | .direct | .engineer | .enterprises | .estate | .events | .exchange | .express | .farm | .fitness | .forsale | .gifts | .guide | .house | .industries | .land | .life | .limited | .market | .marketing | .money | .parts | .plus | .productions | .properties | .rentals | .repair | .sale | .school | .services | .shopping | .show | .social | .software | .style | .team | .tools | .town | .training | .vacations | .vision | .watch | .works | .world | .wtf | .zone|.associates |
686.000 VNĐ / năm |
678.000 VNĐ / năm |
671.000 VNĐ / năm |
663.000 VNĐ / năm |
.how | .lawyer | .nyc | .online | .rest|.bz |
696.000 VNĐ / năm |
688.000 VNĐ / năm |
680.000 VNĐ / năm |
672.000 VNĐ / năm |
.tv|.mom |
721.000 VNĐ / năm |
713.000 VNĐ / năm |
705.000 VNĐ / năm |
696.000 VNĐ / năm |
.academy | .bayern Chủ thể phải cung cấp thông tin liên hệ tại Cộng hòa liên bang Đức | .boats | .cafe | .church | .consulting | .digital | .domains | .fish | .gd | .guru | .llc | .media | .motorcycles | .sexy | .vg | .yachts|.abogado |
746.000 VNĐ / năm |
737.000 VNĐ / năm |
729.000 VNĐ / năm |
720.000 VNĐ / năm |
.se.net|.hu.net |
756.000 VNĐ / năm |
747.000 VNĐ / năm |
739.000 VNĐ / năm |
730.000 VNĐ / năm |
.actor |
791.000 VNĐ / năm |
782.000 VNĐ / năm |
773.000 VNĐ / năm |
764.000 VNĐ / năm |
.ws|.ca |
796.000 VNĐ / năm |
786.000 VNĐ / năm |
777.000 VNĐ / năm |
768.000 VNĐ / năm |
.jpn.com | .kiwi | .london | .menu | .ru.com | .sa.com|.cn.com |
835.000 VNĐ / năm |
826.000 VNĐ / năm |
816.000 VNĐ / năm |
807.000 VNĐ / năm |
.quebec | .shop|.christmas |
865.000 VNĐ / năm |
855.000 VNĐ / năm |
845.000 VNĐ / năm |
836.000 VNĐ / năm |
.gay |
880.000 VNĐ / năm |
870.000 VNĐ / năm |
860.000 VNĐ / năm |
850.000 VNĐ / năm |
.com.cn Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan CMND hoặc passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan CMND hoac passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày. | .com.tw | .fan | .forex | .it Đăng ký tên miền trong ccTLD .it chỉ được phép đối với những người có quốc tịch, cư trú hoặc có văn phòng đăng ký tại các quốc gia thuộc Khu vực Kinh tế Châu Âu (EEA), Vatican, Cộng hòa San Marino và Thụy Sĩ. | .luxury | .net.tw | .org.tw | .tattoo | .tw|.cn Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan CMND hoặc passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan CMND hoac passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày. |
895.000 VNĐ / năm |
885.000 VNĐ / năm |
875.000 VNĐ / năm |
864.000 VNĐ / năm |
.za.com|.br.com |
919.000 VNĐ / năm |
908.000 VNĐ / năm |
898.000 VNĐ / năm |
888.000 VNĐ / năm |
.degree |
955.000 VNĐ / năm |
944.000 VNĐ / năm |
933.000 VNĐ / năm |
922.000 VNĐ / năm |
.design | .holdings | .tech | .viajes|.condos |
975.000 VNĐ / năm |
963.000 VNĐ / năm |
952.000 VNĐ / năm |
941.000 VNĐ / năm |
.glass |
977.000 VNĐ / năm |
965.000 VNĐ / năm |
954.000 VNĐ / năm |
943.000 VNĐ / năm |
.cleaning | .dental | .dentist | .diamonds | .healthcare | .memorial | .surgery | .tennis|.attorney |
988.000 VNĐ / năm |
977.000 VNĐ / năm |
966.000 VNĐ / năm |
955.000 VNĐ / năm |
.buzz |
994.000 VNĐ / năm |
983.000 VNĐ / năm |
972.000 VNĐ / năm |
961.000 VNĐ / năm |
.hospital | .lease | .lgbt | .mortgage|.cruises |
1.044.000 VNĐ / năm |
1.032.000 VNĐ / năm |
1.020.000 VNĐ / năm |
1.009.000 VNĐ / năm |
.flights | .hockey | .maison | .plumbing | .theater | .tienda | .villas | .voyage|.bingo |
1.059.000 VNĐ / năm |
1.047.000 VNĐ / năm |
1.035.000 VNĐ / năm |
1.023.000 VNĐ / năm |
.limo |
1.074.000 VNĐ / năm |
1.062.000 VNĐ / năm |
1.050.000 VNĐ / năm |
1.037.000 VNĐ / năm |
.store |
1.114.000 VNĐ / năm |
1.101.000 VNĐ / năm |
1.088.000 VNĐ / năm |
1.076.000 VNĐ / năm |
.camp | .capital | .careers | .claims | .clinic | .coach | .codes | .coupons | .dating | .delivery | .dog | .engineering | .expert | .finance | .financial | .fund | .furniture | .golf | .holiday | .insure | .jewelry | .kitchen | .partners | .pizza | .recipes | .restaurant | .salon | .shoes | .ski | .tax | .taxi | .tours | .toys | .university | .ventures | .vin | .wine|.apartments |
1.134.000 VNĐ / năm |
1.121.000 VNĐ / năm |
1.108.000 VNĐ / năm |
1.095.000 VNĐ / năm |
.sg TLD đặc biệt này đòi hỏi một số thông tin bổ sung:
Đối với cá nhân: ID-Card / Passport
Đối với tổ chức: Mã số thuế GTGT
Cung cấp thêm ID-Card hoặc Hộ chiếu của Administrative. Yêu cầu nếu Registrant hoặc Người Kỹ thuật là ở Singapore.
.SG cho phép mọi đối tượng đăng ký có địa chỉ thường trú tại Sigapore. Một tổ chức ở nước ngoài cũng có thể đăng ký nếu có một đại lý có địa chỉ tại Singapore để liên hệ hành chính.
Tên miền .SG phải gia hạn trước ngày hết hạn 30 ngày. |.com.sg TLD đặc biệt này đòi hỏi một số thông tin bổ sung:
Đối với cá nhân: ID-Card / Passport
Đối với tổ chức: Mã số thuế GTGT
Cung cấp thêm ID-Card hoặc Hộ chiếu của Administrative. Yêu cầu nếu Registrant hoặc Người Kỹ thuật là ở Singapore.
.SG cho phép mọi đối tượng đăng ký có địa chỉ thường trú tại Sigapore. Một tổ chức ở nước ngoài cũng có thể đăng ký nếu có một đại lý có địa chỉ tại Singapore để liên hệ hành chính.
Tên miền .SG phải gia hạn trước ngày hết hạn 30 ngày. |
1.146.000 VNĐ / năm |
1.133.000 VNĐ / năm |
1.120.000 VNĐ / năm |
1.106.000 VNĐ / năm |
.legal | .solar|.camera |
1.193.000 VNĐ / năm |
1.180.000 VNĐ / năm |
1.166.000 VNĐ / năm |
1.153.000 VNĐ / năm |
.rent|.college |
1.253.000 VNĐ / năm |
1.239.000 VNĐ / năm |
1.224.000 VNĐ / năm |
1.210.000 VNĐ / năm |
.poker|.black |
1.268.000 VNĐ / năm |
1.253.000 VNĐ / năm |
1.239.000 VNĐ / năm |
1.225.000 VNĐ / năm |
.fo |
1.310.000 VNĐ / năm |
1.295.000 VNĐ / năm |
1.280.000 VNĐ / năm |
1.265.000 VNĐ / năm |
.scot |
1.332.000 VNĐ / năm |
1.317.000 VNĐ / năm |
1.302.000 VNĐ / năm |
1.287.000 VNĐ / năm |
.press |
1.364.000 VNĐ / năm |
1.349.000 VNĐ / năm |
1.333.000 VNĐ / năm |
1.318.000 VNĐ / năm |
.bar|.baby |
1.392.000 VNĐ / năm |
1.376.000 VNĐ / năm |
1.361.000 VNĐ / năm |
1.345.000 VNĐ / năm |
.io Tên miền .io chỉ cho phép gia hạn ở chế độ tự động trước khi hết hạn 1 tháng. Vì vậy, Quý khách vui lòng gia hạn trước thời hạn 1 tháng để tránh domain bị khóa gia hạn. | .sh|.ac |
1.432.000 VNĐ / năm |
1.416.000 VNĐ / năm |
1.399.000 VNĐ / năm |
1.383.000 VNĐ / năm |
.paris |
1.448.000 VNĐ / năm |
1.431.000 VNĐ / năm |
1.415.000 VNĐ / năm |
1.398.000 VNĐ / năm |
.autos |
1.492.000 VNĐ / năm |
1.475.000 VNĐ / năm |
1.458.000 VNĐ / năm |
1.441.000 VNĐ / năm |
.vegas |
1.531.000 VNĐ / năm |
1.514.000 VNĐ / năm |
1.497.000 VNĐ / năm |
1.479.000 VNĐ / năm |
.bio | .global | .green|.archi |
1.566.000 VNĐ / năm |
1.548.000 VNĐ / năm |
1.531.000 VNĐ / năm |
1.513.000 VNĐ / năm |
.voto |
1.591.000 VNĐ / năm |
1.573.000 VNĐ / năm |
1.555.000 VNĐ / năm |
1.537.000 VNĐ / năm |
.organic |
1.641.000 VNĐ / năm |
1.622.000 VNĐ / năm |
1.603.000 VNĐ / năm |
1.585.000 VNĐ / năm |
.vote |
1.671.000 VNĐ / năm |
1.652.000 VNĐ / năm |
1.633.000 VNĐ / năm |
1.614.000 VNĐ / năm |
.build |
1.690.000 VNĐ / năm |
1.671.000 VNĐ / năm |
1.652.000 VNĐ / năm |
1.633.000 VNĐ / năm |
.host |
1.810.000 VNĐ / năm |
1.789.000 VNĐ / năm |
1.769.000 VNĐ / năm |
1.748.000 VNĐ / năm |
.law |
1.921.000 VNĐ / năm |
1.899.000 VNĐ / năm |
1.878.000 VNĐ / năm |
1.856.000 VNĐ / năm |
.ceo Giá chỉ dành cho domain 4 ký tự trở lên.
Đối với domain .ceo 3 ký tự giá sẽ là : 14.512.500vnd |
1.949.000 VNĐ / năm |
1.927.000 VNĐ / năm |
1.905.000 VNĐ / năm |
1.883.000 VNĐ / năm |
.tires|.reise |
1.969.000 VNĐ / năm |
1.947.000 VNĐ / năm |
1.924.000 VNĐ / năm |
1.902.000 VNĐ / năm |
.physio |
2.060.000 VNĐ / năm |
2.037.000 VNĐ / năm |
2.014.000 VNĐ / năm |
1.990.000 VNĐ / năm |
.credit | .doctor | .energy | .gold | .loans|.accountants |
2.088.000 VNĐ / năm |
2.065.000 VNĐ / năm |
2.041.000 VNĐ / năm |
2.017.000 VNĐ / năm |
.coop |
2.188.000 VNĐ / năm |
2.163.000 VNĐ / năm |
2.138.000 VNĐ / năm |
2.113.000 VNĐ / năm |
.investments |
2.237.000 VNĐ / năm |
2.212.000 VNĐ / năm |
2.187.000 VNĐ / năm |
2.161.000 VNĐ / năm |
.jp Tên miền .jp chỉ có thể được đăng ký bởi người đăng ký có một địa chỉ địa phương ở Nhật Bản.
Tên miền .jp chỉ cho phép gia hạn ở chế độ tự động trước khi hết hạn 1 tháng. Vì vậy, Quý khách vui lòng gia hạn trước thời hạn 1 tháng để tránh domain bị khóa gia hạn. |
2.307.000 VNĐ / năm |
2.281.000 VNĐ / năm |
2.255.000 VNĐ / năm |
2.228.000 VNĐ / năm |
.fm |
2.367.000 VNĐ / năm |
2.340.000 VNĐ / năm |
2.313.000 VNĐ / năm |
2.286.000 VNĐ / năm |
.travel Tên miền .travel là tên miền dành cho tổ chức/cá nhân hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến du lịch. |
2.536.000 VNĐ / năm |
2.507.000 VNĐ / năm |
2.478.000 VNĐ / năm |
2.449.000 VNĐ / năm |
.blackfriday | .diet | .flowers | .guitars | .hiphop | .property|.audio |
2.784.000 VNĐ / năm |
2.753.000 VNĐ / năm |
2.721.000 VNĐ / năm |
2.689.000 VNĐ / năm |
.porn | .xxx Domain .xxx yêu cầu phải active sau khi đăng ký mới có thể sử dụng được.
Vì vậy, sau khi đăng ký domain .xxx, Quý khách vui lòng liên hệ kỹ thuật tại https://support.pavietnam.vn để Chúng tôi hướng dẫn Quý khách active tên miền.
Muốn khởi tạo domain .XXX, Quý khách cần một mã code. Mã thông báo của bạn được cung cấp bởi .XXX Registry. Các mã thông báo là tùy chọn, nhưng mà không có một mã thông báo hợp lệ tên miền của bạn sẽ không giải quyết.
Lần đầu tiên .XXX Registrants (được xác định theo địa chỉ email đăng ký của bạn) sẽ nhận được một email từ .XXX Registry để tham gia cộng đồng tài trợ và nhận được mã thông báo của bạn. Nếu bạn có một mã thông báo bạn có thể tìm thấy nó ở www.icmregistry.com bằng cách đăng nhập vào cổng thông tin Tài khoản của tôi bằng cách sử dụng đăng ký liên hệ Địa chỉ Email trên tên miền. Bạn có thể cập nhật tên miền của bạn với các mã thông báo bất cứ lúc nào trong bảng điều khiển miền tài khoản của bạn. |.adult |
2.924.000 VNĐ / năm |
2.890.000 VNĐ / năm |
2.857.000 VNĐ / năm |
2.824.000 VNĐ / năm |
.creditcard|.casino |
3.132.000 VNĐ / năm |
3.097.000 VNĐ / năm |
3.061.000 VNĐ / năm |
3.026.000 VNĐ / năm |
.hiv |
4.984.000 VNĐ / năm |
4.927.000 VNĐ / năm |
4.871.000 VNĐ / năm |
4.814.000 VNĐ / năm |
.movie |
6.414.000 VNĐ / năm |
6.341.000 VNĐ / năm |
6.268.000 VNĐ / năm |
6.195.000 VNĐ / năm |
.sucks |
7.657.000 VNĐ / năm |
7.570.000 VNĐ / năm |
7.483.000 VNĐ / năm |
7.396.000 VNĐ / năm |
.feedback |
8.055.000 VNĐ / năm |
7.963.000 VNĐ / năm |
7.872.000 VNĐ / năm |
7.780.000 VNĐ / năm |
.realty |
8.154.000 VNĐ / năm |
8.061.000 VNĐ / năm |
7.969.000 VNĐ / năm |
7.876.000 VNĐ / năm |
.hosting | .juegos|.game |
8.353.000 VNĐ / năm |
8.258.000 VNĐ / năm |
8.163.000 VNĐ / năm |
8.068.000 VNĐ / năm |
.tickets |
9.397.000 VNĐ / năm |
9.290.000 VNĐ / năm |
9.184.000 VNĐ / năm |
9.077.000 VNĐ / năm |
.theatre|.storage |
13.922.000 VNĐ / năm |
13.763.000 VNĐ / năm |
13.605.000 VNĐ / năm |
13.447.000 VNĐ / năm |
.dpml.zone |
23.866.000 VNĐ / năm |
23.594.000 VNĐ / năm |
23.323.000 VNĐ / năm |
23.052.000 VNĐ / năm |
.plus.dpml.zone |
25.357.000 VNĐ / năm |
25.069.000 VNĐ / năm |
24.781.000 VNĐ / năm |
24.493.000 VNĐ / năm |
.reit|.forum |
26.849.000 VNĐ / năm |
26.544.000 VNĐ / năm |
26.239.000 VNĐ / năm |
25.934.000 VNĐ / năm |
.lotto |
34.804.000 VNĐ / năm |
34.409.000 VNĐ / năm |
34.013.000 VNĐ / năm |
33.618.000 VNĐ / năm |
.car | .cars | .dealer | .inc | .protection | .security|.auto |
53.698.000 VNĐ / năm |
53.087.000 VNĐ / năm |
52.477.000 VNĐ / năm |
51.867.000 VNĐ / năm |
Hosting, Email, Server, Colocation, ... |
Web Hosting Bao gồm: Hosting phổ thông, Wordpress hosting, Hosting giá rẻ |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Giảm 25% |
Giảm 35% |
Host Pro Bao gồm: Hosting chất lượng cao, Java hosting |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Giảm 30% |
Web 30s |
Giảm 10% |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Hóa đơn điện tử |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Giảm 30% |
Live Chat |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Giảm 30% |
Room30s |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 15% |
Giảm 30% |
Tổng Đài Số |
Giảm 5% |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Reseller Host Bao gồm: Reseller hosting, SEO hosting |
Giảm 3% |
Giảm 5% |
Giảm 7% |
Giảm 10% |
Email Server |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Giảm 30% |
Email Server Riêng |
Giảm 10% |
Giảm 11% |
Giảm 12% |
Giảm 13% |
Super Hosting |
Giảm 10% |
Giảm 11% |
Giảm 12% |
Giảm 13% |
VPS Server |
Giảm 3% |
Giảm 6% |
Giảm 15% |
Giảm 20% |
Dedicated Server, Colocation |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
SSL |
Giảm 10% |
Giảm 10% |
Giảm 15% |
Giảm 15% |
Chữ Ký Số |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Dịch vụ khác |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
Giảm 3% |
|