Bảng giá tên miền Việt Nam

Đăng ký mới Gia hạn Chuyển về P.A
.vnGiảm 200K 650.000đ 450.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
100.000 đ
  • Phí duy trì:
350.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
450.000 đ
450.000đ
  • Phí duy trì:
350.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
460.000 đ
Miễn phí
.com.vn | .net.vn | .biz.vnGiảm 200K 550.000đ 350.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
100.000 đ
  • Phí duy trì:
250.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
350.000 đ
350.000đ
  • Phí duy trì:
250.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
360.000 đ
.edu.vn
Dành cho các tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, đào tạo
| .org.vn
Dành cho các tổ chức chính trị, xã hội và các cơ quan, tổ chức, doanh nghiệp có hoạt động liên quan đến lĩnh vực chính trị, xã hội.
| .gov.vn
Chủ thể phải là Cơ quan có chức năng quản lý Nhà nước mới được phép đăng ký.
Giảm 200K
350.000đ 150.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
50.000 đ
  • Phí duy trì:
100.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
150.000 đ
200.000đ
  • Phí duy trì:
100.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
210.000 đ
.health.vn | .int.vn | .ac.vn
Dành cho các tổ chức, cá nhân liên quan đến hoạt động trong lĩnh vực nghiên cứu.
Giảm 200K
350.000đ 150.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
50.000 đ
  • Phí duy trì:
100.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
150.000 đ
200.000đ
  • Phí duy trì:
100.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
210.000 đ
Tên miền địa giới hành chính
  • .angiang.vn
  • .bacgiang.vn
  • .backan.vn
  • .baclieu.vn
  • .bacninh.vn
  • .baria-vungtau.vn
  • .bentre.vn
  • .binhdinh.vn
  • .binhduong.vn
  • .binhphuoc.vn
  • .binhthuan.vn
  • .camau.vn
  • .cantho.vn
  • .caobang.vn
  • .daklak.vn
  • .daknong.vn
  • .danang.vn
  • .dienbien.vn
  • .dongnai.vn
  • .dongthap.vn
  • .gialai.vn
  • .hagiang.vn
  • .haiduong.vn
  • .haiphong.vn
  • .hanam.vn
  • .hanoi.vn
  • .hatinh.vn
  • .haugiang.vn
  • .hoabinh.vn
  • .hungyen.vn
  • .khanhhoa.vn
  • .kiengiang.vn
  • .kontum.vn
  • .laichau.vn
  • .lamdong.vn
  • .langson.vn
  • .laocai.vn
  • .longan.vn
  • .namdinh.vn
  • .nghean.vn
  • .ninhbinh.vn
  • .ninhthuan.vn
  • .phutho.vn
  • .phuyen.vn
  • .quangbinh.vn
  • .quangnam.vn
  • .quangngai.vn
  • .quangninh.vn
  • .quangtri.vn
  • .soctrang.vn
  • .sonla.vn
  • .tayninh.vn
  • .thaibinh.vn
  • .thainguyen.vn
  • .thanhhoa.vn
  • .thanhphohochiminh.vn
  • .thuathienhue.vn
  • .tiengiang.vn
  • .travinh.vn
  • .tuyenquang.vn
  • .vinhlong.vn
  • .vinhphuc.vn
  • .yenbai.vn
Giảm 200K
350.000đ 150.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
50.000 đ
  • Phí duy trì:
100.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
150.000 đ
200.000đ
  • Phí duy trì:
100.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
210.000 đ
.pro.vn
Dành cho các tổ chức, cá nhân hoạt động trong những lĩnh vực có tính chuyên ngành cao.
| .info.vnGiảm 200K
260.000đ 60.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
10.000 đ
  • Phí duy trì:
50.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
60.000 đ
150.000đ
  • Phí duy trì:
50.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
160.000 đ
.ai.vn
Dành cho tổ chức, cá nhân đăng ký để sử dụng cho các hoạt động, dịch vụ liên quan đến lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.
Giảm 200K
550.000đ 350.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
100.000 đ
  • Phí duy trì:
250.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
350.000 đ
350.000đ
  • Phí duy trì:
250.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
100.000 đ
  • Thuế GTGT:
10.000 đ

  • Tổng:
360.000 đ
.id.vn
Dành cho cá nhân là công dân Việt Nam đăng ký để sử dụng cho các hình ảnh, sản phẩm, thương hiệu cá nhân trên môi trường mạng.
Giảm 20K
80.000đ 60.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
10.000 đ
  • Phí duy trì:
50.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
60.000 đ
70.000đ
  • Phí duy trì:
50.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
20.000 đ
  • Thuế GTGT:
2.000 đ

  • Tổng:
72.000 đ
.io.vn
Dành cho tổ chức, cá nhân đăng ký để sử dụng cho các ứng dụng công nghệ, nền tảng, dịch vụ trên môi trường mạng.
Giảm 20K
50.000đ 30.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
10.000 đ
  • Phí duy trì:
20.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
30.000 đ
40.000đ
  • Phí duy trì:
20.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
20.000 đ
  • Thuế GTGT:
2.000 đ

  • Tổng:
42.000 đ
.name.vn
Tên miền THƯƠNG HIỆU dành cho tổ chức, cá nhân đăng ký theo tên như tên đầy đủ, tên viết tắt, tên thương mại, tên bí danh, thương hiệu … của tổ chức, cá nhân.
Lưu ý: cá nhân không đăng ký thương hiệu của tổ chức. Tổ chức không đăng ký chiếm dụng tên thương hiệu của tổ chức không liên quan.
Trong quá trình đăng ký tên miền, chủ thể cần bổ sung giải trình lý do và ý nghĩa của tên miền (nếu có).
Giảm 20K
50.000đ 30.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
10.000 đ
  • Phí duy trì:
20.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
30.000 đ
40.000đ
  • Phí duy trì:
20.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
20.000 đ
  • Thuế GTGT:
2.000 đ

  • Tổng:
42.000 đ
Tên miền tiếng Việt 
Tên miền tiếng việt dành cho đuôi .vn (ví dụ: tênmiền.vn)
Giảm 20K
50.000đ 30.000đ
  • Lệ phí đăng ký:
10.000 đ
  • Phí duy trì:
20.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm đầu:
0 đ
  • Thuế GTGT:
0 đ

  • Tổng:
30.000 đ
40.000đ
  • Phí duy trì:
20.000 đ
  • Dịch vụ tài khoản quản trị tên miền năm tiếp theo:
20.000 đ
  • Thuế GTGT:
2.000 đ

  • Tổng:
42.000 đ
Đăng Ký Gia hạn Chuyển về

Bảng giá tên miền Quốc tế

Đăng ký mới Gia hạn Chuyển về P.A
.comGiảm 260K 399.000đ 139.000đ
Giá áp dụng cho năm đầu khi đăng ký nhiều năm
399.000đ 299.000đ
.netGiảm 280K 439.000đ 159.000đ
Giá áp dụng cho năm đầu khi đăng ký nhiều năm
439.000đ 358.000đ
.asia 349.000đ 59.000đ 349.000đ 307.000đ
.xyz 375.000đ 36.000đ 375.000đ 330.000đ
.click 315.000đ 50.000đ 315.000đ 277.000đ
.org 399.000đ 259.000đ 399.000đ 351.000đ
.info 619.000đ 89.000đ 619.000đ 545.000đ
.top 249.000đ 49.000đ 249.000đ 219.000đ
.online 819.000đ 39.000đ 819.000đ 721.000đ
.site 825.000đ 49.000đ 825.000đ 726.000đ
.store 1.329.000đ 39.000đ 1.329.000đ 1.170.000đ
.us
Quý khách vui lòng cung cấp thông tin để đăng ký tên miền theo quy định sau:

Tên miền .us không cho phép ẩn thông tin whois.
Trong khi cung cấp thông tin chi tiết liên lạc cho tên miền của Mỹ, bạn sẽ được yêu cầu để xác định thông tin cho Nexus (http://www.neustar.us/), liên quan tới:
Mục đích sử dụng: Các tên miền được đăng ký là để sử dụng kinh doanh (lợi nhuận / phi lợi nhuận), sử dụng cá nhân, v.v…(Lựa chọn 01 trong các thông tin bên dưới)
P1—Business use for profit.
P2—Non-profit business, club, association, religious organization, and so on.
P3—Personal use.
P4—Education purposes.
P5—Government purposes.
Thông tin phân loại: Người đăng ký tên miền là một cư dân / công dân của Hoa Kỳ, hoặc các tên miền được đăng ký cho một tổ chức có trụ sở tại Hoa Kỳ, hoặc có một văn phòng hoặc cơ sở đó.(Lựa chọn 01 trong các thông tin bên dưới)
C11—A citizen of the U.S. or any of its territories.
C12—A permanent resident of the U.S. or any of its territories.
C21—An organization incorporated within the U.S.
C31—An entity that regularly engages in lawful activities in the U.S.
C32—An entity that has an office or other facility in the U.S.

Nếu chủ thể không phản hồi hoặc không cung cấp được thông tin theo yêu cầu thì tên miền sẽ bị thu hồi mà không được hoàn phí.
249.000đ 249.000đ 219.000đ
.co.uk
Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.

Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)

Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
735.000đ 735.000đ 647.000đ
.biz 509.000đ 509.000đ 448.000đ
.bz 651.000đ 651.000đ 573.000đ
.ws 904.000đ 904.000đ 796.000đ
.agency 610.000đ 200.000đ 610.000đ 537.000đ
.bargains 780.000đ 263.000đ 780.000đ 686.000đ
.cheap 780.000đ 175.000đ 780.000đ 686.000đ
.zone 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.boutique 780.000đ 125.000đ 780.000đ 686.000đ
.pink 509.000đ 263.000đ 509.000đ 448.000đ
.blue 509.000đ 385.000đ 509.000đ 448.000đ
.red 509.000đ 263.000đ 509.000đ 448.000đ
.farm 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.cc 362.000đ 362.000đ 319.000đ
.viajes 1.107.000đ 1.107.000đ 974.000đ
.limo 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.mobi 749.000đ 175.000đ 749.000đ 659.000đ
.codes 1.424.000đ 200.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.partners 1.559.000đ 438.000đ 1.559.000đ 1.372.000đ
.ink 644.000đ 644.000đ 567.000đ
.christmas 983.000đ 983.000đ 865.000đ
.rest 848.000đ 50.000đ 848.000đ 746.000đ
.services 848.000đ 200.000đ 848.000đ 746.000đ
.vision 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.fish 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.tools 780.000đ 210.000đ 780.000đ 686.000đ
.parts 848.000đ 307.000đ 848.000đ 746.000đ
.industries 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.pub 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.community 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.cleaning 1.424.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.catering 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.cards 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.marketing 949.000đ 300.000đ 949.000đ 835.000đ
.holiday 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.buzz 1.130.000đ 1.130.000đ 994.000đ
.photo 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.gift 452.000đ 452.000đ 398.000đ
.guitars 3.164.000đ 3.164.000đ 2.784.000đ
.pics 678.000đ 45.000đ 678.000đ 597.000đ
.webcam 678.000đ 375.000đ 678.000đ 597.000đ
.trade 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.bid 339.000đ 150.000đ 339.000đ 298.000đ
.events 848.000đ 333.000đ 848.000đ 746.000đ
.productions 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.report 542.000đ 250.000đ 542.000đ 477.000đ
.supply 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.supplies 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.futbol 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.reviews 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.wiki 644.000đ 644.000đ 567.000đ
.eu
Các tiêu chí đủ điều kiện để đăng ký một tên miền .eu được như được liệt kê dưới đây:
1. Doanh nghiệp phải có văn phòng đăng ký, trung tâm hành chính hoặc địa điểm kinh doanh trong cộng đồng châu Âu.
2. Tổ chức thành lập trong Cộng đồng châu Âu không ảnh hưởng đến việc áp dụng luật quốc gia.
3. Cá nhân cư trú tại Cộng đồng châu Âu.

Domain này transfer không cần unlock.

Chủ thể phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.
480.000đ 480.000đ 422.000đ
.dance 610.000đ 315.000đ 610.000đ 537.000đ
.exposed 443.000đ 443.000đ 390.000đ
.democrat 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.foundation 724.000đ 724.000đ 637.000đ
.ninja 712.000đ 385.000đ 712.000đ 627.000đ
.condos 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.fo 1.489.000đ 1.489.000đ 1.310.000đ
.saarland 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.tel
Domain .tel không cho phép thay đổi DNS. Sau khi đăng ký doman này, Quý khách vui lòng login vào

https://support.pavietnam.vn/login.php để yêu cầu kỹ thuật hướng dẫn các khởi tạo và quản trị tên miền này.
429.000đ 429.000đ 378.000đ
.in 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.name 298.000đ 298.000đ 262.000đ
.maison 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.com.co 271.000đ 271.000đ 238.000đ
.net.co 271.000đ 271.000đ 238.000đ
.tienda 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.flights 1.288.000đ 700.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.tw 1.413.000đ 1.413.000đ 1.243.000đ
.com.tw 1.413.000đ 1.413.000đ 1.243.000đ
.net.tw 1.413.000đ 1.413.000đ 1.243.000đ
.org.tw 1.413.000đ 1.413.000đ 1.243.000đ
.nom.co 271.000đ 271.000đ 238.000đ
.cruises 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.villas 1.203.000đ 1.203.000đ 1.059.000đ
.properties 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.social 848.000đ 210.000đ 848.000đ 746.000đ
.rentals 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.vacations 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.immobilien 729.000đ 729.000đ 642.000đ
.de
Thông tin liên hệ của Chủ thể (Registrant) và Người quản lý tên miền (Administrator) phải thuộc quốc gia Đức.

Chỉ được đăng ký và gia hạn từng năm một.

Phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.

Sau khi đăng ký, phải cập nhật lại DNS để .DE Registry duyệt.
510.000đ 510.000đ 449.000đ
.xxx
Domain .xxx yêu cầu phải active sau khi đăng ký mới có thể sử dụng được.

Vì vậy, sau khi đăng ký domain .xxx, Quý khách vui lòng liên hệ kỹ thuật tại https://support.pavietnam.vn để Chúng tôi hướng dẫn Quý khách active tên miền.

Muốn khởi tạo domain .XXX, Quý khách cần một mã code. Mã thông báo của bạn được cung cấp bởi .XXX Registry. Các mã thông báo là tùy chọn, nhưng mà không có một mã thông báo hợp lệ tên miền của bạn sẽ không giải quyết.

Lần đầu tiên .XXX Registrants (được xác định theo địa chỉ email đăng ký của bạn) sẽ nhận được một email từ .XXX Registry để tham gia cộng đồng tài trợ và nhận được mã thông báo của bạn. Nếu bạn có một mã thông báo bạn có thể tìm thấy nó ở www.icmregistry.com bằng cách đăng nhập vào cổng thông tin Tài khoản của tôi bằng cách sử dụng đăng ký liên hệ Địa chỉ Email trên tên miền. Bạn có thể cập nhật tên miền của bạn với các mã thông báo bất cứ lúc nào trong bảng điều khiển miền tài khoản của bạn.
3.616.000đ 3.616.000đ 3.182.000đ
.works 848.000đ 225.000đ 848.000đ 746.000đ
.expert 1.424.000đ 375.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.kiwi 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.watch 949.000đ 250.000đ 949.000đ 835.000đ
.jp
3.108.000đ 3.108.000đ 2.735.000đ
.cool 848.000đ 175.000đ 848.000đ 746.000đ
.build 961.000đ 961.000đ 846.000đ
.pw 509.000đ 509.000đ 448.000đ
.cn
Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày.
859.000đ 859.000đ 756.000đ
.mn 1.187.000đ 1.187.000đ 1.045.000đ
.photography 780.000đ 263.000đ 780.000đ 686.000đ
.technology 678.000đ 210.000đ 678.000đ 597.000đ
.com.cn
Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày.
1.424.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.markets 373.000đ 250.000đ 373.000đ 328.000đ
.guru 915.000đ 100.000đ 915.000đ 805.000đ
.photos 576.000đ 375.000đ 576.000đ 507.000đ
.bike 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.clothing 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.holdings 1.424.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.plumbing 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.singles 780.000đ 250.000đ 780.000đ 686.000đ
.ventures 1.288.000đ 350.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.camera 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.equipment 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.estate 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.gallery 576.000đ 576.000đ 507.000đ
.graphics 576.000đ 576.000đ 507.000đ
.lighting 576.000đ 576.000đ 507.000đ
.contractors 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.construction 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.directory 576.000đ 125.000đ 576.000đ 507.000đ
.kitchen 1.390.000đ 350.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.diamonds 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.enterprises 848.000đ 175.000đ 848.000đ 746.000đ
.tips 712.000đ 263.000đ 712.000đ 627.000đ
.voyage 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.recipes 1.424.000đ 288.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.careers 1.559.000đ 875.000đ 1.559.000đ 1.372.000đ
.tattoo 1.017.000đ 1.017.000đ 895.000đ
.shoes 1.390.000đ 700.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.sexy 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.domains 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.systems 712.000đ 315.000đ 712.000đ 627.000đ
.management 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.center 576.000đ 210.000đ 576.000đ 507.000đ
.academy 848.000đ 438.000đ 848.000đ 746.000đ
.computer 848.000đ 350.000đ 848.000đ 746.000đ
.support 610.000đ 200.000đ 610.000đ 537.000đ
.email 644.000đ 200.000đ 644.000đ 567.000đ
.solutions 678.000đ 263.000đ 678.000đ 597.000đ
.training 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.builders 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.ca
Yêu cầu/hạn chế đặc biệt đối với tên miền .CA như sau:

- Người đăng ký, liên hệ quản trị và liên hệ kỹ thuật phải là cá nhân hoặc pháp nhân có địa chỉ bưu điện hợp lệ ở Canada.
- Người đăng ký có nhãn hiệu đã đăng ký tại Canada cũng có thể đăng ký miền .CA.
- Số đăng ký tổ chức / số nhận dạng cá nhân / số nhãn hiệu là bắt buộc trong quá trình đăng ký.

Quá trình đăng ký tên miền .CA được thực hiện thủ công và cần ít nhất 3-5 ngày làm việc.
1.085.000đ 1.085.000đ 955.000đ
.repair 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.camp 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.glass 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.education 729.000đ 729.000đ 642.000đ
.institute 610.000đ 250.000đ 610.000đ 537.000đ
.ceo
Giá chỉ dành cho domain 4 ký tự trở lên.
Đối với domain .ceo 3 ký tự giá sẽ là : 14.512.500vnd
2.215.000đ 2.215.000đ 1.949.000đ
.menu 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.coffee 848.000đ 315.000đ 848.000đ 746.000đ
.florist 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.house 949.000đ 263.000đ 949.000đ 835.000đ
.solar 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.international 678.000đ 210.000đ 678.000đ 597.000đ
.dating 1.424.000đ 525.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.bar 1.695.000đ 70.000đ 1.695.000đ 1.492.000đ
.capital 1.559.000đ 263.000đ 1.559.000đ 1.372.000đ
.engineering 1.424.000đ 420.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.exchange 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.gripe 680.000đ 680.000đ 598.000đ
.moda 729.000đ 729.000đ 642.000đ
.tax 1.559.000đ 263.000đ 1.559.000đ 1.372.000đ
.fund 1.424.000đ 350.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.furniture 2.712.000đ 2.712.000đ 2.387.000đ
.claims 1.559.000đ 350.000đ 1.559.000đ 1.372.000đ
.finance 1.390.000đ 350.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.insure 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.bayern
Chủ thể phải cung cấp thông tin liên hệ tại Cộng hòa liên bang Đức
848.000đ 848.000đ 746.000đ
.lease 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.university 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.financial 1.288.000đ 350.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.healthcare 1.559.000đ 1.559.000đ 1.372.000đ
.clinic 1.424.000đ 350.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.dental 1.526.000đ 1.526.000đ 1.343.000đ
.surgery 1.123.000đ 1.123.000đ 988.000đ
.cash 780.000đ 350.000đ 780.000đ 686.000đ
.discount 729.000đ 729.000đ 642.000đ
.fitness 848.000đ 159.000đ 848.000đ 746.000đ
.digital 915.000đ 100.000đ 915.000đ 805.000đ
.church 949.000đ 263.000đ 949.000đ 835.000đ
.life 814.000đ 75.000đ 814.000đ 716.000đ
.guide 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.surf 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.beer 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.direct 848.000đ 350.000đ 848.000đ 746.000đ
.place 475.000đ 475.000đ 418.000đ
.deals 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.associates 881.000đ 385.000đ 881.000đ 775.000đ
.media 949.000đ 275.000đ 949.000đ 835.000đ
.kaufen 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.consulting 1.017.000đ 473.000đ 1.017.000đ 895.000đ
.town 780.000đ 250.000đ 780.000đ 686.000đ
.toys 1.390.000đ 350.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.nyc 1.130.000đ 1.130.000đ 994.000đ
.fail 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.limited 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.wtf 780.000đ 200.000đ 780.000đ 686.000đ
.care 915.000đ 350.000đ 915.000đ 805.000đ
.cooking 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.country 67.800.000đ 67.800.000đ 59.664.000đ
.fishing 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.horse 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.rodeo 316.000đ 316.000đ 278.000đ
.vodka 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.republican 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.vet 915.000đ 915.000đ 805.000đ
.soy 854.000đ 854.000đ 752.000đ
.investments 2.712.000đ 350.000đ 2.712.000đ 2.387.000đ
.credit 2.543.000đ 210.000đ 2.543.000đ 2.238.000đ
.accountants 2.543.000đ 525.000đ 2.543.000đ 2.238.000đ
.loans 2.543.000đ 350.000đ 2.543.000đ 2.238.000đ
.schule 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.gratis 443.000đ 443.000đ 390.000đ
.city 576.000đ 200.000đ 576.000đ 507.000đ
.reisen 475.000đ 475.000đ 418.000đ
.desi 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.hiphop 3.164.000đ 3.164.000đ 2.784.000đ
.creditcard 4.238.000đ 4.238.000đ 3.729.000đ
.global 1.966.000đ 700.000đ 1.966.000đ 1.730.000đ
.nagoya 475.000đ 475.000đ 418.000đ
.tokyo 633.000đ 633.000đ 557.000đ
.yokohama 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.pictures 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.rocks 441.000đ 250.000đ 441.000đ 388.000đ
.audio 3.164.000đ 3.164.000đ 2.784.000đ
.juegos 9.492.000đ 9.492.000đ 8.353.000đ
.actor 983.000đ 350.000đ 983.000đ 865.000đ
.haus 729.000đ 350.000đ 729.000đ 642.000đ
.scot 1.514.000đ 1.514.000đ 1.332.000đ
.london 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.vegas 1.740.000đ 1.740.000đ 1.531.000đ
.network 729.000đ 150.000đ 729.000đ 642.000đ
.sg
TLD đặc biệt này đòi hỏi một số thông tin bổ sung:
 
Đối với cá nhân: ID-Card / Passport
Đối với tổ chức: Mã số thuế GTGT
 
Cung cấp thêm ID-Card hoặc Hộ chiếu của Administrative. Yêu cầu nếu Registrant hoặc Người Kỹ thuật là ở Singapore.

.SG cho phép mọi đối tượng đăng ký có địa chỉ thường trú tại Sigapore. Một tổ chức ở nước ngoài cũng có thể đăng ký nếu có một đại lý có địa chỉ tại Singapore để liên hệ hành chính.

Tên miền .SG phải gia hạn trước ngày hết hạn 30 ngày.
1.836.000đ 1.836.000đ 1.616.000đ
.com.sg
- Chỉ dành cho các công ty và doanh nghiệp, phải là một pháp nhân thương mại đã đăng ký hoặc sắp đăng ký với Cơ quan quản lý doanh nghiệp và kế toán (ACRA), IE Singapore hoặc bất kỳ cơ quan chuyên môn nào.
- Một công ty nước ngoài có thể đăng ký tên miền .com.sg nếu có một đại diện tại Singapore đóng vai trò là Người liên hệ Quản trị, đại diện này phải là một tổ chức pháp nhân đã được đăng ký tương tự bởi bất kỳ một trong những tổ chức đã được đề cập ở trên, và được công ty nước ngoài uỷ quyền chính thức để đăng ký tên miền.
1.836.000đ 1.836.000đ 1.616.000đ
.com.au
Để sở hữu một tên miền .com.au hoặc .net.au, bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).

Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.

Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền.

Đăng ký và gia hạn theo thời hạn 2 năm.
848.000đ 848.000đ 746.000đ
.net.au
Để sở hữu một tên miền .com.au, .net.au hoặc .org.au bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).

Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.

Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền.
848.000đ 848.000đ 746.000đ
.io
Tên miền .io chỉ cho phép gia hạn ở chế độ tự động trước khi hết hạn 1 tháng. Vì vậy, Quý khách vui lòng gia hạn trước thời hạn 1 tháng để tránh domain bị khóa gia hạn.
1.627.000đ 1.365.000đ 1.627.000đ 1.432.000đ
.cymru 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.wales 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.business 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.rip 509.000đ 509.000đ 448.000đ
.football 576.000đ 576.000đ 507.000đ
.run 576.000đ 125.000đ 576.000đ 507.000đ
.diet 3.164.000đ 3.164.000đ 2.784.000đ
.help 746.000đ 69.000đ 746.000đ 656.000đ
.band 678.000đ 438.000đ 678.000đ 597.000đ
.video 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.news 712.000đ 210.000đ 712.000đ 627.000đ
.world 848.000đ 75.000đ 848.000đ 746.000đ
.how 904.000đ 904.000đ 796.000đ
.gifts 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.sarl 680.000đ 680.000đ 598.000đ
.market 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.engineer 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.hosting 9.492.000đ 9.492.000đ 8.353.000đ
.property 3.164.000đ 1.200.000đ 3.164.000đ 2.784.000đ
.casa 268.000đ 268.000đ 236.000đ
.yoga 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.immo 729.000đ 729.000đ 642.000đ
.auction 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.software 848.000đ 350.000đ 848.000đ 746.000đ
.rehab 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.gives 724.000đ 724.000đ 637.000đ
.forsale 780.000đ 350.000đ 780.000đ 686.000đ
.money 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.party 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.science 362.000đ 362.000đ 319.000đ
.flowers 3.164.000đ 3.164.000đ 2.784.000đ
.chat 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.style 848.000đ 455.000đ 848.000đ 746.000đ
.school 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.wedding 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.fashion 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.garden 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.fit 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.plus 848.000đ 263.000đ 848.000đ 746.000đ
.sale 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.army 848.000đ 350.000đ 848.000đ 746.000đ
.navy 680.000đ 680.000đ 598.000đ
.airforce 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.express 848.000đ 250.000đ 848.000đ 746.000đ
.cafe 949.000đ 175.000đ 949.000đ 835.000đ
.team 780.000đ 125.000đ 780.000đ 686.000đ
.show 949.000đ 210.000đ 949.000đ 835.000đ
.dog 1.390.000đ 250.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.date 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.faith 362.000đ 362.000đ 319.000đ
.review 362.000đ 362.000đ 319.000đ
.love 678.000đ 115.000đ 678.000đ 597.000đ
.accountant 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.download 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.loan 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.racing 362.000đ 362.000đ 319.000đ
.win 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.lol 678.000đ 45.000đ 678.000đ 597.000đ
.quebec 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.attorney 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.lawyer 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.dentist 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.irish 475.000đ 250.000đ 475.000đ 418.000đ
.mortgage 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.degree 1.085.000đ 1.085.000đ 955.000đ
.restaurant 1.390.000đ 350.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.ltd 644.000đ 280.000đ 644.000đ 567.000đ
.delivery 1.288.000đ 225.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.pizza 1.424.000đ 350.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.coach 1.424.000đ 350.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.memorial 1.203.000đ 1.203.000đ 1.059.000đ
.legal 1.526.000đ 1.526.000đ 1.343.000đ
.poker 1.441.000đ 263.000đ 1.441.000đ 1.268.000đ
.design 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.apartments 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.bingo 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.tennis 1.458.000đ 1.458.000đ 1.283.000đ
.golf 1.424.000đ 200.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.tours 1.390.000đ 250.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.jewelry 1.424.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.theater 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.taxi 1.424.000đ 263.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.hockey 1.288.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.paris 1.645.000đ 1.645.000đ 1.448.000đ
.cricket 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.green 1.780.000đ 250.000đ 1.780.000đ 1.566.000đ
.bio 1.780.000đ 175.000đ 1.780.000đ 1.566.000đ
.physio 2.341.000đ 2.341.000đ 2.060.000đ
.best 509.000đ 99.000đ 509.000đ 448.000đ
.energy 2.543.000đ 333.000đ 2.543.000đ 2.238.000đ
.tires 2.373.000đ 2.373.000đ 2.088.000đ
.adult 3.322.000đ 3.322.000đ 2.923.000đ
.porn 3.322.000đ 3.322.000đ 2.923.000đ
.archi 2.034.000đ 438.000đ 2.034.000đ 1.790.000đ
.gold 2.543.000đ 250.000đ 2.543.000đ 2.238.000đ
.reise 2.237.000đ 2.237.000đ 1.969.000đ
.casino 3.729.000đ 193.000đ 3.729.000đ 3.282.000đ
.sucks 8.701.000đ 8.701.000đ 7.657.000đ
.live 712.000đ 125.000đ 712.000đ 627.000đ
.college 1.526.000đ 450.000đ 1.526.000đ 1.343.000đ
.fans 344.000đ 344.000đ 303.000đ
.rent 1.485.000đ 450.000đ 1.485.000đ 1.307.000đ
.wine 1.288.000đ 250.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.vin 1.390.000đ 250.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.salon 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.feedback 9.492.000đ 9.492.000đ 8.353.000đ
.tickets 11.865.000đ 11.865.000đ 10.441.000đ
.game 9.492.000đ 8.550.000đ 9.492.000đ 8.353.000đ
.mom 819.000đ 45.000đ 819.000đ 721.000đ
.theatre 15.820.000đ 15.820.000đ 13.922.000đ
.car 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.auto 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.games 678.000đ 350.000đ 678.000đ 597.000đ
.family 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.hiv 5.664.000đ 5.664.000đ 4.984.000đ
.protection 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.reit 33.900.000đ 33.900.000đ 29.832.000đ
.security 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.cars 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.group 475.000đ 475.000đ 418.000đ
.observer 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.realty 9.492.000đ 9.492.000đ 8.353.000đ
.fm 2.882.000đ 2.882.000đ 2.536.000đ
.men 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.stream 362.000đ 150.000đ 362.000đ 319.000đ
.blog 655.000đ 180.000đ 655.000đ 576.000đ
.uk
Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.

Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)

Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
537.000đ 537.000đ 473.000đ
.eu.com
Các tiêu chí đủ điều kiện để đăng ký một tên miền .eu được như được liệt kê dưới đây:
1. Doanh nghiệp phải có văn phòng đăng ký, trung tâm hành chính hoặc địa điểm kinh doanh trong cộng đồng châu Âu.
2. Tổ chức thành lập trong Cộng đồng châu Âu không ảnh hưởng đến việc áp dụng luật quốc gia.
3. Cá nhân cư trú tại Cộng đồng châu Âu.

Domain này transfer không cần unlock.

Chủ thể phải gia hạn domain trước ngày hết hạn.
667.000đ 667.000đ 587.000đ
.cab 729.000đ 729.000đ 642.000đ
.charity 724.000đ 724.000đ 637.000đ
.coupons 1.288.000đ 200.000đ 1.288.000đ 1.133.000đ
.doctor 2.712.000đ 350.000đ 2.712.000đ 2.387.000đ
.fyi 509.000đ 509.000đ 448.000đ
.gmbh 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.hospital 1.390.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.jetzt 475.000đ 475.000đ 418.000đ
.mba 848.000đ 350.000đ 848.000đ 746.000đ
.movie 7.289.000đ 875.000đ 7.289.000đ 6.414.000đ
.shopping 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.soccer 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.studio 814.000đ 385.000đ 814.000đ 716.000đ
.travel
Tên miền .travel là tên miền dành cho tổ chức/cá nhân hoạt động trong lĩnh vực liên quan đến du lịch.
3.221.000đ 700.000đ 3.221.000đ 2.834.000đ
.co.com 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.br.com 1.492.000đ 1.492.000đ 1.313.000đ
.cn.com 1.356.000đ 1.356.000đ 1.193.000đ
.ru.com 1.867.000đ 1.867.000đ 1.643.000đ
.sa.com 4.714.000đ 4.714.000đ 4.148.000đ
.jpn.com 949.000đ 949.000đ 835.000đ
.za.com 4.714.000đ 4.714.000đ 4.148.000đ
.gb.net 249.000đ 249.000đ 219.000đ
.uk.com 983.000đ 983.000đ 865.000đ
.uk.net 983.000đ 983.000đ 865.000đ
.us.com 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.ae.org 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.us.org 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.se.net 1.227.000đ 1.227.000đ 1.080.000đ
.gr.com 560.000đ 560.000đ 493.000đ
.hu.net 1.227.000đ 1.227.000đ 1.080.000đ
.de.com 667.000đ 667.000đ 587.000đ
.com.de
Thông tin liên hệ của Chủ thể (Registrant) và Người quản lý tên miền (Administrator) phải thuộc quốc gia Đức.

Phải gia hạn domain trước ngày hết hạn 30 ngày.

Sau khi đăng ký, phải cập nhật lại DNS để .DE Registry duyệt.
192.000đ 192.000đ 169.000đ
.jp.net 316.000đ 316.000đ 278.000đ
.in.net 271.000đ 271.000đ 238.000đ
.mex.com 452.000đ 452.000đ 398.000đ
.com.se 371.000đ 371.000đ 326.000đ
.radio.fm 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.radio.am 542.000đ 542.000đ 477.000đ
.ooo 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.storage 15.820.000đ 15.820.000đ 13.922.000đ
.miami 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.law 2.339.000đ 2.339.000đ 2.058.000đ
.abogado 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.boston 452.000đ 452.000đ 398.000đ
.gd 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.vg 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.fan 1.187.000đ 1.187.000đ 1.045.000đ
.ac 1.627.000đ 875.000đ 1.627.000đ 1.432.000đ
.bet 576.000đ 263.000đ 576.000đ 507.000đ
.pet 542.000đ 263.000đ 542.000đ 477.000đ
.promo 542.000đ 350.000đ 542.000đ 477.000đ
.llc 848.000đ 264.000đ 848.000đ 746.000đ
.ski 1.390.000đ 700.000đ 1.390.000đ 1.223.000đ
.lotto 42.714.000đ 3.500.000đ 42.714.000đ 37.588.000đ
.organic 1.865.000đ 350.000đ 1.865.000đ 1.641.000đ
.kim 509.000đ 250.000đ 509.000đ 448.000đ
.black 1.441.000đ 350.000đ 1.441.000đ 1.268.000đ
.lgbt 1.458.000đ 350.000đ 1.458.000đ 1.283.000đ
.shiksha 446.000đ 350.000đ 446.000đ 392.000đ
.app
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
500.000đ 500.000đ 440.000đ
.voto 1.953.000đ 700.000đ 1.953.000đ 1.719.000đ
.vote 2.170.000đ 700.000đ 2.170.000đ 1.910.000đ
.motorcycles 375.000đ 45.000đ 375.000đ 330.000đ
.boats 375.000đ 45.000đ 375.000đ 330.000đ
.autos 375.000đ 45.000đ 375.000đ 330.000đ
.yachts 375.000đ 45.000đ 375.000đ 330.000đ
.homes 452.000đ 45.000đ 452.000đ 398.000đ
.gay 1.000.000đ 1.000.000đ 880.000đ
.forum 31.640.000đ 227.000đ 31.640.000đ 27.843.000đ
.beauty 452.000đ 45.000đ 452.000đ 398.000đ
.hair 452.000đ 45.000đ 452.000đ 398.000đ
.makeup 452.000đ 45.000đ 452.000đ 398.000đ
.quest 452.000đ 45.000đ 452.000đ 398.000đ
.skin 452.000đ 45.000đ 452.000đ 398.000đ
.luxury 1.017.000đ 1.017.000đ 895.000đ
.coop 2.486.000đ 2.486.000đ 2.188.000đ
.uno 610.000đ 610.000đ 537.000đ
.cfd 475.000đ 30.000đ 475.000đ 418.000đ
.it
Người đăng ký tên miền phải có sự hiện diện tại địa phương trong các quốc gia thành viên Euro; Chỉ những cá nhân và pháp nhân cư trú tại hoặc thuộc các quốc gia thành viên Euro mới được phép đăng ký miền .IT.

Có 2 hình thức đăng ký tên miền .IT là công ty/tập đoàn và cá nhân.
Để đăng ký một tên miền .IT, người đăng ký phải đồng ý với các điều khoản và điều kiện đăng ký sau đây.
Người đăng ký tên miền được đề cập, tuyên bố theo trách nhiệm của mình rằng họ:
Sở hữu quốc tịch hoặc cư trú tại một quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (trong trường hợp đăng ký cho thể nhân);
Được thành lập tại một quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu (trong trường hợp đăng ký cho các tổ chức khác);
Nhận thức và chấp nhận rằng việc đăng ký và quản lý tên miền phải tuân theo “Quy tắc chuyển nhượng và quản lý tên miền trong ccTLD.IT” và “Quy định giải quyết tranh chấp trong ccTLD.IT” và các sửa đổi tiếp theo của chúng;
Được quyền sử dụng và/hoặc tính sẵn có hợp pháp của tên miền đã đăng ký và họ không ảnh hưởng đến quyền của người khác đối với yêu cầu đăng ký;
Biết rằng để đưa dữ liệu cá nhân vào Cơ sở dữ liệu của các tên miền được chỉ định, cũng như khả năng phổ biến và khả năng truy cập của chúng qua Internet, phải có sự đồng ý. Xem “Chính sách của Cơ quan đăng ký .it trong Cơ sở dữ liệu Whois” trên trang web của Cơ quan đăng ký;
Nhận thức và đồng ý rằng trong trường hợp khai báo sai hoặc sai trong yêu cầu này, Cơ quan đăng ký sẽ ngay lập tức thu hồi tên miền hoặc tiến hành các hành động pháp lý khác. Trong trường hợp như vậy, việc hủy bỏ sẽ không làm phát sinh khiếu nại đối với Cơ quan đăng ký;
Giải phóng Cơ quan đăng ký khỏi bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào phát sinh từ việc chuyển nhượng và sử dụng tên miền bởi thể nhân đã đưa ra yêu cầu;
Chấp nhận quyền tài phán của Ý và luật pháp của Nhà nước Ý.
Bên quan tâm, sau khi đọc phần tiết lộ ở trên, đồng ý với việc xử lý thông tin cần thiết để đăng ký, như được định nghĩa trong phần tiết lộ ở trên. Việc đồng ý là tùy chọn, nhưng nếu không có sự đồng ý, sẽ không thể hoàn tất việc đăng ký, chuyển nhượng và quản lý tên miền.
Bên quan tâm, sau khi đọc phần tiết lộ ở trên, đồng ý với việc phổ biến và truy cập qua Internet, như được định nghĩa trong phần tiết lộ ở trên. Việc đồng ý là tùy chọn, nhưng nếu không có sự đồng ý sẽ không cho phép phổ biến và truy cập dữ liệu Internet.
Đối với sự chấp nhận rõ ràng, bên quan tâm tuyên bố rằng họ là:
Nhận thức và đồng ý rằng việc đăng ký và quản lý tên miền tuân theo “Quy tắc chuyển nhượng và quản lý tên miền trong ccTLD.IT” và “Quy định giải quyết tranh chấp trong ccTLD.IT” và các sửa đổi tiếp theo của chúng;
Nhận thức và đồng ý rằng trong trường hợp khai báo sai hoặc sai trong yêu cầu này, Cơ quan đăng ký sẽ ngay lập tức thu hồi tên miền hoặc tiến hành các hành động pháp lý khác. Trong trường hợp như vậy, việc hủy bỏ sẽ không làm phát sinh khiếu nại đối với Cơ quan đăng ký;
Giải phóng Cơ quan đăng ký khỏi bất kỳ trách nhiệm pháp lý nào phát sinh từ việc chuyển nhượng và sử dụng tên miền bởi thể nhân đã đưa ra yêu cầu;
Chấp nhận quyền tài phán của Ý và luật pháp của Nhà nước Ý.
DNS cho miền .IT phải có khả năng tạo vùng DNS chứa ít nhất các bản ghi SOA, NS và A.
Máy chủ định danh cho miền .IT phải được định cấu hình chính xác trước khi đăng ký thực tế. Cơ quan đăng ký kiểm tra Máy chủ tên trong khoảng thời gian 30 ngày, nếu không đăng ký sẽ không thành công và tên miền sẽ bị cơ quan đăng ký xóa mà không có cảnh báo trước và sẽ không được hoàn lại tiền. Vui lòng đảm bảo đáp ứng các yêu cầu sau:
Máy chủ chính được nêu trong SOA của vùng phải là một trong những máy chủ định danh được cung cấp cùng với ứng dụng miền.
Mỗi máy chủ tên được nêu trong ứng dụng phải có mục nhập NS hợp lệ.
1.017.000đ 1.017.000đ 895.000đ
.dev
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
520.000đ 520.000đ 458.000đ
.qpon 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.spa 678.000đ 59.000đ 678.000đ 597.000đ
.sh 1.627.000đ 1.050.000đ 1.627.000đ 1.432.000đ
.sbs 271.000đ 30.000đ 271.000đ 238.000đ
.kids 651.000đ 651.000đ 573.000đ
.giving 724.000đ 724.000đ 637.000đ
.lat 678.000đ 45.000đ 678.000đ 597.000đ
.dealer 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.inc 63.280.000đ 63.280.000đ 55.686.000đ
.broker 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.forex 1.017.000đ 1.017.000đ 895.000đ
.trading 441.000đ 441.000đ 388.000đ
.net.sg
Chỉ dành cho các nhà cung cấp mạng và nhà khai thác info-com tại Singapore, chủ thể phải là
điều hành mạng thông tin liên lạc hoặc cung cấp dịch vụ thông tin liên lạc; và/hoặc cung cấp cơ sở lưu trữ dữ liệu hoặc dịch vụ lưu trữ.

Ví dụ về những người đăng ký đủ điều kiện bao gồm những người có giấy phép của Cơ quan Phát triển Thông tin-Truyền thông (IDA), nhà điều hành trung tâm dữ liệu, nhà cung cấp dịch vụ lưu trữ web, nhà cung cấp dịch vụ kết nối chuyên dụng và nhà điều hành mạng giá trị gia tăng.
1.836.000đ 1.836.000đ 1.616.000đ
.org.au
Để sở hữu một tên miền .com.au, .net.au hoặc .org.au bạn phải là một công ty đăng ký tại Úc hoặc một doanh nghiệp với một số doanh nghiệp đã đăng ký (ABN, BRN, BN).

Để đáp ứng các yêu cầu về giấy phép cho một .com.au hoặc một tên miền .net.au, bạn phải đăng ký kinh doanh tại Úc. Điều này có nghĩa là đăng ký doanh nghiệp của bạn hay tên công ty với một trong các cơ quan chính phủ chính thức, ví dụ như ASIC hoặc Sở Thương Mại tại tiểu bang của bạn. Hoặc bạn có thể có được một số doanh nghiệp Úc (ABN) từ ATO.

Tên miền bạn đặt hàng nên là một kết hợp chính xác, từ viết tắt hoặc viết tắt của nhà cung cấp đăng ký kinh doanh, hoặc nó phải chịu một kết nối chặt chẽ và đáng kể đến các tên miền.
848.000đ 848.000đ 746.000đ
.au
Bất kỳ ai (cá nhân hoặc tổ chức) hiện diện tại Úc đều có thể đăng ký miền .au.

Lưu ý: Chủ thể cần cung cấp Giấy phép lái xe còn hiệu lực tại Úc để được xét duyệt.
848.000đ 848.000đ 746.000đ
.org.sg
Chỉ dành cho các hiệp hội, tổ chức từ thiện và các tổ chức khác không được phân loại đã đăng ký hoặc sắp đăng ký với Cơ quan đăng ký hiệp hội (ROS) hoặc các tổ chức hỗn hợp khác (ví dụ: Hội đồng thị trấn, Trung tâm cộng đồng, Hiệp hội nhân dân và Đại sứ quán và bất kỳ tổ chức nào khác không được phân loại ở nơi khác.)
1.836.000đ 1.836.000đ 1.616.000đ
.ai
Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm.
10.396.000đ 10.396.000đ 9.148.000đ
.com.ai
Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm.
10.396.000đ 10.396.000đ 9.148.000đ
.net.ai
Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm.
10.396.000đ 10.396.000đ 9.148.000đ
.org.ai
Thời hạn đăng ký tên miền .AI là 2-10 năm.
10.396.000đ 10.396.000đ 9.148.000đ
.net.cn
Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày.
1.424.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.org.cn
Sau khi đăng ký, chủ thể phải gởi thông tin sau cho email cn-documents@publicdomainregistry.com trong thời gian 7 ngày.
- Nếu khach hàng là các nhân: Scan Passport để gởi cho họ.
- Nếu khách hàng là Cty thì Scan Passport của người đại diện và scan Giấy phép kinh doanh (bản tiếng Anh) để gởi cho họ.
- Chủ thể phải gia hạn tên miền trước thời gian quá hạn 15 ngày.
1.424.000đ 1.424.000đ 1.253.000đ
.lc 610.000đ 610.000đ 537.000đ
.org.uk
Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.

Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)

Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
735.000đ 735.000đ 647.000đ
.me.uk
Không có giới hạn nào đối với những người có thể đăng ký tên miền .UK (.uk, .co.uk,.me.uk & .org.uk). Nó có thể được đăng ký bởi bất kỳ cá nhân hoặc doanh nghiệp nào ở bất kỳ quốc gia nào.
Tuy nhiên, thông tin liên hệ của người đăng ký phải đúng, hợp lệ và đầy đủ.
Nếu cơ quan đăng ký cho rằng thông tin liên hệ của người đăng ký không đầy đủ hoặc không hợp lệ, họ có quyền đình chỉ hoặc xóa miền mà không được hoàn lại tiền.

Đối với ứng dụng cá nhân
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)

Đối với người đăng ký tổ chức
Tên công ty:
– Công ty đăng ký Giấy phép kinh doanh
Họ và tên:
– Chứng minh nhân dân (đối với công dân không thuộc Vương quốc Anh); hoặc
- Bằng lái xe; hoặc
- Hộ chiếu; hoặc
– Thẻ bảo hiểm quốc gia (dành cho công dân Vương quốc Anh)
735.000đ 735.000đ 647.000đ
.fr
Để đăng ký tên miền .FR, người đăng ký phải đáp ứng một trong các tiêu chí sau:

- Cá nhân cư trú trên lãnh thổ của một quốc gia thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc một trong những quốc gia sau: Iceland, Liechtenstein, Na Uy và Thụy Sĩ.
- Tổ chức có trụ sở (văn phòng đăng ký hoặc địa điểm kinh doanh chính) tại một trong các Quốc gia Thành viên của Liên minh Châu Âu hoặc Thụy Sĩ, Lichtenstein, Na Uy hoặc Iceland.

Việc đăng ký tên miền .FR được xử lý thủ công và cần ít nhất 3-5 ngày làm việc.
989.000đ 989.000đ 870.000đ
.id
Người đăng ký được yêu cầu hoàn thành đơn đăng ký qua email xác minh từ Nhà đăng ký trong vòng 30 ngày, nếu không, tên miền sẽ bị hủy và không được hoàn tiền.
1.153.000đ 1.153.000đ 1.015.000đ
.hk
Đối với tên miền .HK, DNS của tên miền .HK phải được thiết lập đầy đủ, hoạt động và kết nối Internet trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký. Nếu DNS liên tục không phản hồi các truy vấn hoặc không được thiết lập đầy đủ trong vòng 30 ngày kể từ ngày đăng ký, cơ quan đăng ký có quyền xóa miền mà không cần cảnh báo trước và hoàn lại tiền.
1.695.000đ 1.695.000đ 1.492.000đ
.day
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.boo
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
362.000đ 362.000đ 319.000đ
.page
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
362.000đ 362.000đ 319.000đ
.rsvp
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
362.000đ 362.000đ 319.000đ
.dad
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.foo
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.ing
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.meme
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.mov
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.nexus
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.zip
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
452.000đ 452.000đ 398.000đ
.esq
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
904.000đ 904.000đ 796.000đ
.phd
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
904.000đ 904.000đ 796.000đ
.prof
Tên miền này là tên miền an toàn hơn, nghĩa là tất cả các trang web đều phải có HTTPS. Bạn có thể mua
tên miền của bạn ngay bây giờ, nhưng để nó hoạt động bình thường trong trình duyệt, trước tiên bạn phải định cấu hình HTTPS. Để biết thêm thông tin về cách định cấu hình HTTPS, bao gồm các tài nguyên để có được Chứng chỉ SSL, vui lòng truy cập liên kết dưới đây:

Tìm hiểu thêm về SSL
904.000đ 904.000đ 796.000đ
.pr 33.900.000đ 33.900.000đ 29.832.000đ
.sc 2.712.000đ 2.712.000đ 2.387.000đ
.vc 780.000đ 780.000đ 686.000đ
.watches 8.475.000đ 8.475.000đ 7.458.000đ
.co.in 678.000đ 678.000đ 597.000đ
.compare 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.select 746.000đ 746.000đ 656.000đ
.cloud 553.000đ 50.000đ 553.000đ 487.000đ
.website 678.000đ 49.000đ 678.000đ 597.000đ
.one 455.000đ 455.000đ 400.000đ
.me 680.000đ 680.000đ 598.000đ
.work 253.000đ 253.000đ 223.000đ
.contact 366.000đ 366.000đ 322.000đ
.vip 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.club 407.000đ 407.000đ 358.000đ
.monster 375.000đ 45.000đ 375.000đ 330.000đ
.tv 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.link 315.000đ 315.000đ 277.000đ
.cam 475.000đ 60.000đ 475.000đ 418.000đ
.pro 619.000đ 100.000đ 619.000đ 545.000đ
.co 814.000đ 814.000đ 716.000đ
.today 610.000đ 100.000đ 610.000đ 537.000đ
.company 386.000đ 386.000đ 340.000đ
.host 2.145.000đ 139.000đ 2.145.000đ 1.888.000đ
.press 1.661.000đ 139.000đ 1.661.000đ 1.462.000đ
.space 678.000đ 49.000đ 678.000đ 597.000đ
.tech 1.347.000đ 100.000đ 1.347.000đ 1.185.000đ
.fun 836.000đ 75.000đ 836.000đ 736.000đ
.art 407.000đ 50.000đ 407.000đ 358.000đ
.baby 1.582.000đ 450.000đ 1.582.000đ 1.392.000đ
.land 848.000đ 350.000đ 848.000đ 746.000đ
.icu 362.000đ 90.000đ 362.000đ 319.000đ
.cyou 362.000đ 50.000đ 362.000đ 319.000đ
.bond 362.000đ 90.000đ 362.000đ 319.000đ
.study 848.000đ 848.000đ 746.000đ
.music 1.254.000đ 1.254.000đ 1.104.000đ
.luxe 509.000đ 509.000đ 448.000đ

Xem thêm

Đăng Ký Gia hạn Chuyển về

LƯU Ý:

- Giá chưa gồm VAT

- Một số đuôi tên miền quốc tế có giá cao hơn mức giá đưa ra ở trên

- Chuyển Tên miền .VN về P.A Việt Nam = Phí chuyển Tên miền(0đ) + Phí duy trì Tên miền 1 năm

TÍNH NĂNG TÊN MIỀN

Các dịch vụ FREE đi kèm khi chuyển tên miền về P.A Việt Nam

Free

Trang quản trị

Cho phép thay đổi địa chỉ IP của tên miền thông qua Control Panel thuận tiện dễ dàng

Free năm đầu

Bảo mật thông tin tên miền

Bảo vệ tên miền ngăn chặn lộ thông tin riêng tư, bị Spam & lừa đảo

Free

Quản trị DNS

Miễn phí 200 Records đầu, hỗ trợ nhiều loại Records

Free

Email chuyển tiếp

Email Forwarding, bộ công cụ chuyển tiếp email giúp tiết kiệm chi phí nếu chỉ cần nhận email

Free

Khóa bảo mật tên miền

Tăng cường độ an toàn bảo mật cho tên miền chống transfer

Free năm đầu

Website đang xây dựng

Tạo 1 trang web với các thông tin cần thiết như mạng xã hội, email, số điện thoại, địa chỉ liên hệ chuyên nghiệp một cách nhanh chóng.

DỊCH VỤ TÊN MIỀN MỞ RỘNG CÓ PHÍ

Chi phí Đăng ký mới
Bảo mật thông tin tên miền 36.000đ / 1 năm Đăng Ký
Bảo vệ tên miền an toàn tuyệt đối (Registry lock .COM | .NET) 6.000.000đ / 1 năm Đăng Ký
Bảo vệ tên miền an toàn tuyệt đối (Registry lock .VN) 450.000đ / 1 năm Đăng Ký
Bảo Mật DNS 39.000đ / 1 năm Đăng Ký
Phần Mềm Dynamic DNS 69.000đ / 1 năm Đăng Ký
DNS PRO #1 | 200 Record 69.000đ / 1 năm Đăng Ký
DNS PRO #2 | 500 Record 99.000đ / 1 năm Đăng Ký
DNS PRO #3 | 1000 Record 190.000đ / 1 năm Đăng Ký
DNS PRO #4 | 10000 Record 1.900.000đ / 1 năm Đăng Ký
DNS PRO #5 | 20000 Record 3.800.000đ / 1 năm Đăng Ký
DNS PRO #6 | 30000 Record 5.700.000đ / 1 năm Đăng Ký
X

Xin chào

P.A Việt Nam có thể giúp gì cho quý khách?

Chat với salesChat với sales
Tên miền đã có sở hữu !